Âm Hán Việt của 目端が利く là "mục đoan ga lời ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 端 [đoan] が [ga] 利 [lợi] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目端が利く là めはしがきく [mehashigakiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 目端(めはし)が利(き)・く 読み方:めはしがきく その場に応じてよく才知が働く。機転がきく。「—・く男だから任せておけばよい」 Similar words: 機を見るに敏目先が利く