Âm Hán Việt của 目立つ là "mục lập tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 立 [lập] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目立つ là めだつ [medatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐だ・つ【目立つ】 読み方:めだつ [動タ五(四)]とりわけ人目をひく。きわだって見える。「—・って上達する」「—・たない存在」「—・つ色」 #目立つ気象庁予報用語 分野:その他の表現に関する用語備考:言い回しが適当でないので発表文には用いない。 Similar words: 顕著著しい