Âm Hán Việt của 目溢れ là "mục dật re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 溢 [dật] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目溢れ là めこぼれ [mekobore]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めこぼれ[2]【目溢▼れ】 見落とすこと。見落とし。めこぼし。 Similar words: 見落とし尻抜け手抜かり落度過失