Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 溢( dật ) し( shi )
Âm Hán Việt của 目溢し là "mục dật shi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục ] 溢 [dật ] し [shi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目溢し là めこぼし [mekoboshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐こぼし【目×溢し】 読み方:めこぼし [名](スル) 1とがめるはずのことを、わざと見逃すこと。大目に見ること。「不正を—するわけにはいかない」「お—を願い出る」 2「目溢(こぼ)れ 」に同じ。 #実用日本語表現辞典 目こぼし 読み方:めこぼし 別表記:目溢し 見て見ぬふりをすること。咎め立てせずに見逃すこと。 (2011年5月11日更新)Similar words :見落とし 粗忽 目溢れ 目こぼれ ケアレスミス
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhắm mắt cho qua, bỏ qua lỗi lầm