Âm Hán Việt của 目星 là "mục tinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 星 [tinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目星 là めぼし [meboshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 め‐ぼし【目星】 読み方:めぼし 1目当て。見当。見込み。 2目の角膜の縁に、粟粒ほどの小さな白い濁りのできたもの。星目。 3疲れたときや頭を打ったときなどに目にちらつく星のようなもの。「やうやうひだるさに—の花の散るならん」〈仮・東海道名所記・二〉 Similar words: 心当たり心当り