Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 指( chỉ ) す( su )
Âm Hán Việt của 目指す là "mục chỉ su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 指 [chỉ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目指す là めざす [mezasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐ざ・す【目差す/目指す】 [動サ五(四)] 1到達・達成の目標とする。「頂上を―・して進む」「年内完成を―・す」 2目当てとして見る。「―・すとも知らぬ闇ではあり」〈平家・六〉[可能]めざせる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhắm đến, hướng tới, mục tiêu