Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 当( đương ) て( te )
Âm Hán Việt của 目当て là "mục đương te ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục ] 当 [đang , đáng , đương ] て [te ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目当て là めあて [meate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐あて【目当て】 読み方:めあて 1目標とするもの。目印。「真っ暗で—になるものがない」「灯台を—に進む」 2心の中で目指しているもの。行動のねらい。目的。「—の品」「金—」 3物事を行う場合などの基準。見当。「だれに頼めばいいか—をつけておく」「就職の—がついた」 4銃のねらいを定めるための突起物。照星(しょうせい)。 目当て(4)Similar words :目標 目処 目的地 目的 目途
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mục tiêu, mục đích, cái đích