Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)目(mục) 安(an) 上(thượng) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 目安上げる là "mục an thượng geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 安 [an] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 目安上げる là []
デジタル大辞泉目安(めやす)上(あ)・げる訴状を差し出す。おかみに訴え出る。「家渡すか銀(かね)立つるか、返事次第に五日には―・げると」〈浄・大経師〉
đưa ra mục tiêu, tăng chỉ tiêu, nâng cao mục tiêu