Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 安( an )
Âm Hán Việt của 目安 là "mục an ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 安 [an]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目安 là めやす [meyasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めやす[0][1]【目安】 ①おおよその見当。目印。目あて。「-をたてる」「-をおく」 ②算盤(そろばん)の梁(はり)につけた位取りの字や印。 ③算盤の乗除算で、除数または乗数。 ④読みやすくするため箇条書きにすること。また、その文書。「大切の証文ども少々ぬきいだしまゐらせさふらひて、-にして/歎異抄」 ⑤鎌倉時代、箇条書きにした訴状陳状。室町時代以後は、形式を問わず、訴状一般をさすようになった。目安書き。目安状。 ⑥見た目がよいこと。「-のわざやと見たてまつるものから/源氏:早蕨」 [句項目]目安上げる ・目安を付ける Similar words :準則 試金石 規格 物指し 規準
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
[Ý nghĩa] ước lượng, con số ước lượng [Sử dụng/ví dụ] …を目安にする lấy ... làm con số ước lượng (để làm gì đó)