Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 出( xuất ) 度( độ ) い( i )
Âm Hán Việt của 目出度い là "mục xuất độ i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục ] 出 [xuất ] 度 [đạc , độ ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目出度い là めでたい [medetai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めでた・い [形][文]めでた・し[ク]《動詞「め(愛)ず」の連用形「めで」に形容詞「いたし」の付いた「めでいたし」の音変化》 1喜び祝うに値するさま。喜ばしい。「—・く成功する」「—・い席」 2評価・評判などがよい。「社長の覚えが—・い」 3(多く「おめでたい」の形で)お人よしである。人がよすぎてだまされやすい。「これで承知するなんて—・い人だね」 4賞美する価値があるさま。みごとである。「散ればこそいとど桜は—・けれうき世になにか久しかるべき」〈伊勢・八二〉 [補説]「目出度い」「芽出度い」などと当てて書く。 [派生]めでたがる[動ラ五]めでたげ[形動]めでたさ[名] #実用日本語表現辞典 目出度い 読み方:めでたい たいへんよろこばしく、また幸せを感じているさま。祝うべき様子。「目出度い」の表記は当て字とされる。 (2011年9月14日更新)Similar words :単純 無邪気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
may mắn, chúc mừng, vui mừng, sự kiện vui vẻ