Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)目(mục) 先(tiên) を(wo) 変(biến) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 目先を変える là "mục tiên wo biến eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 先 [tiên, tiến] を [wo] 変 [biến, biến] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 目先を変える là []
デジタル大辞泉目先(めさき)を変(か)・える違う印象を与えるために、その場の趣向を変える。「―・えて客を集める」#三省堂大辞林第三版目先を変・える当座の趣向を変えて、目新しくする。⇒ 目先「目先を変える」に関するほかの成句目先が利く・目先を変える
thay đổi quan điểm, thay đổi góc nhìn, đổi mới cách tiếp cận