Âm Hán Việt của 目先を変える là "mục tiên wo biến eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 先 [tiên, tiến] を [wo] 変 [biến, biến] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目先を変える là めさきをかえる [mesakiwokaeru]