Âm Hán Việt của 目先が利く là "mục tiên ga lời ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] 先 [tiên, tiến] が [ga] 利 [lợi] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目先が利く là めさきがきく [mesakigakiku]