Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 先( tiên ) が( ga ) 利( lời ) く( ku )
Âm Hán Việt của 目先が利く là "mục tiên ga lời ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 先 [tiên, tiến] が [ga ] 利 [lợi] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目先が利く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 目先(めさき)が利(き)・く 先をよく見通すことができる。機転が利く。「―・かないと相場は張れない」 #三省堂大辞林第三版 目先が利き・く 先の見通しがきく。機転がきく。⇒ 目先 「目先が利く」に関するほかの成句目先が利く ・目先を変える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhanh nhạy, có trực giác tốt, nhạy bén, nhìn xa trông rộng