Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 目先 là "mục tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục] 先 [tiên, tiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目先 là めさき [mesaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 め‐さき【目先/目▽前】 1すぐ目の前。眼前。「恋敵の顔が―にちらつく」2目の前にある物事。その時その場。当座。「―の利益を追う」「―のことにとらわれる」3ごく近い将来を見通すこと。また、先の見通し。「―の見えない人」三省堂大辞林第三版 めさき[3][0]【目先・目前▽】 ①目の前。「子供の顔が-にちらつく」 ②その場のこと。当座。「-の利益を追う」 ③ごく近い将来。先の見通し。「-が見えない」 [句項目]目先が利く ・目先を変える Similar words :目前 目の前 側 傍 直近
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trước mắt, sắp tới, trong tầm nhìn, hiện tại