Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) 下( hạ )
Âm Hán Việt của 目下 là "mục hạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục ] 下 [há , hạ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目下 là めした [meshita]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めした[0][3]【目下】 年齢・立場・地位・階級などが自分より低いこと。また、その人。⇔目上「-の者」 #デジタル大辞泉 め‐した【目下】 読み方:めした 地位・年齢などが自分より下であること。また、その人。⇔目上(めうえ)。 #もっ‐か〔モク‐〕【目下】 読み方:もっか 1目の前。すぐ近く。眼前。 「災害の—に迫るを知り」〈織田訳・花柳春話〉 2ただいま。 さしあたり。現在。副詞的にも用いる。「—のところ復旧の見込みはたたない」「—検討中」Similar words :此の中 此程 近頃 現下 日ごろ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện tại, dưới đây, bây giờ