Âm Hán Việt của 目を見張る là "mục wo kiến trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] を [wo] 見 [hiện, kiến] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目を見張る là めをみはる [mewomiharu]