Âm Hán Việt của 目を引く là "mục wo dẫn ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] を [wo] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目を引く là めをひく [mewohiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 目(め)を引(ひ)・く 読み方:めをひく 1人の注意を向けさせる。「派手な化粧が—・く」 2目で合図をする。 「左右の見る人、口を掩ひ—・き笑ふ」〈古活字本保元・下〉 Similar words: 目立つ目を奪う