Âm Hán Việt của 目を丸くする là "mục wo hoàn kusuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] を [wo] 丸 [hoàn] く [ku] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目を丸くする là めをまるくする [mewomarukusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 目(め)を丸(まる)く◦する 読み方:めをまるくする 驚いて目を見張る。「値段の高さに—◦する」 Similar words: 舌を巻く目を見張る言葉を呑む