Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)目(mục) の(no) 前(tiền)Âm Hán Việt của 目の前 là "mục no tiền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] の [no] 前 [tiền]
Cách đọc tiếng Nhật của 目の前 là めのまえ [menomae]
デジタル大辞泉め‐の‐まえ〔‐まへ〕【目の前】1見ているすぐ前。眼前。「目の前で人が倒れる」2時間的、空間的にごく近いこと。もくぜん。「試験が目の前に迫る」#三省堂大辞林第三版めのまえ:-まへ[3]【目の前】①見ている人の前。眼前(がんぜん)。②ごく近い将来。目前(もくぜん)。「入試が-に迫る」[句項目]目の前が暗くなるSimilar words:そば 面前 前 御前 真正面