Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 目( mục ) に( ni ) 余( dư ) る( ru )
Âm Hán Việt của 目に余る là "mục ni dư ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
目 [mục ] に [ni ] 余 [dư ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 目に余る là めにあまる [meniamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 目(め)に余(あま)・る 読み方:めにあまる 1程度がひどくて黙って見ていられないほどである。「彼らの言動は—・る」 2数が多くて一目で見渡せないほどである。「—・る大群」 #実用日本語表現辞典 目にあまる 読み方:めにあまる 別表記:目に余る あまりに程度が甚だしく、黙って見過ごすことが難しい様子などを指す表現。 (2012年6月5日更新)Similar words :甚だしい とんでもない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khó chịu, không thể chịu nổi, gây bực mình