Âm Hán Việt của 目にとまる là "mục nitomaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] に [ni] と [to] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目にとまる là めにとまる [menitomaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 目(め)に留(と)ま・る 読み方:めにとまる 1見て、特に関心を引く。「スカウトの—・る」 2際立って見える。「派手な看板が—・る」 Similar words: 特徴的目につく異彩を放つ際立つ目に付く