Âm Hán Việt của 目っける là "mục keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] っ [] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目っける là めっける [mekkeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めっ・ける【目っける】 読み方:めっける [動カ下一]「みつ(見付)ける」の音変化。「己(おれ)が相当なのを—・けてやるのに」〈漱石・行人〉 Similar words: 見付ける得る見つける