Âm Hán Việt của 目する là "mục suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目する là もくする [mokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もく・する【目する】 読み方:もくする [動サ変][文]もく・す[サ変] 1目をつける。みなす。「首謀者と—・される」 2認める。評価する。「だれからも秀才と—・されてきた」 3注目する。「将来を—・される」 Similar words: 見澄ます観察