Âm Hán Việt của 目が回る là "mục ga hồi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 目 [mục] が [ga] 回 [hối, hồi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 目が回る là めがまわる [megamawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 目(め)が回(まわ)・る 読み方:めがまわる 1めまいがする。目がくらむ。「腹がへって―・る」 2非常に忙しいようすの形容。「―・る忙しさ」 Similar words: 気が遠くなる目がくらむ目を回す