Âm Hán Việt của 監禁 là "giam cấm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 監 [giam, giám] 禁 [câm, cấm, cầm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 監禁 là かんきん [kankin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんきん[0]【監禁】 (名):スル 人を一定の場所に閉じ込め、脱出できないようにすること。「地下室に-する」 Similar words: 束縛封じ込める留置く拘束縛り付ける