Âm Hán Việt của 監察 là "giám sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 監 [giam, giám] 察 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 監察 là かんさつ [kansatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんさつ[0]【監察】 (名):スル 調査し監督すること。また、その役。「厳重に-する」 Similar words: 検閲検視チェック監査閲する
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giám sát, kiểm tra, thanh tra, kiểm soát, quan sát