Âm Hán Việt của 盛衰 là "thạnh suy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 盛 [thình, thịnh] 衰 [suy, súy, thôi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 盛衰 là せいすい [seisui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐すい【盛衰】 読み方:せいすい 物事の盛んになったり衰えたりすること。じょうすい。「栄枯—」 Similar words: 栄枯盛衰興亡栄枯興廃浮き沈み