Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 盛( thạnh ) る( ru )
Âm Hán Việt của 盛る là "thạnh ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
盛 [thình, thịnh] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 盛る là さかる [sakaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 さか・る[0]【盛る】 (動:ラ五[四]) ①勢いが盛んになる。「火が燃え-・る」「花-・りゆく春をうらみむ/後撰:春中」 ②にぎわう。栄える。「再び-・る牛店(うしや)の繁昌/安愚楽鍋:魯文」 ③動物が発情する。「猫ガ-・ル/日葡」 #三省堂大辞林第三版 も・る[0][1]【盛る】 (動:ラ五[四]) ①器に物を入れて満たす。「御飯を-・る」「玉盌(たまもい)に水さへ-・り/日本書紀:武烈」 ②高く積み上げる。「土を-・る」 ③(匙(さじ)に盛って調合することから)薬を調合して飲ませる。特に、毒を混ぜて飲ませる。「毒を-・る」「一服-・る」 ④文に思想などを表す。「独立宣言に-・られた精神」 ⑤目盛りをつける。「目を-・る」〔ヘボン〕 ⑥酒を飲ませる。「いつ-・らしやつた/浄瑠璃・忠臣蔵」 [可能]もれるSimilar words :重ねる 盛り上げる 積む 栄える 繁栄
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xếp đầy, đổ đầy, trang trí