Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 盗( đạo ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 盗人 là "đạo nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
盗 [đạo] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 盗人 là とうじん [toujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐じん〔タウ‐〕【盗人】 読み方:とうじん ぬすびと。盗賊。 #ぬすっ‐と【盗▽人】 読み方:ぬすっと 「ぬすびと」の音変化。 #ぬす‐と【盗▽人】 読み方:ぬすと 「ぬすびと1 」に同じ。「嘘は云わん、—はせん男と云う事が」〈蘆花・思出の記〉 #ぬす‐びと【盗人】 読み方:ぬすびと 1他人の所有物を盗み取る者。盗賊。どろぼう。ぬすっと。ぬすと。 2人をののしっていう語。ぬすっと。「かぐや姫てふ大—の奴が」〈竹取〉 ###デジタル大辞泉 とう‐じん〔タウ‐〕【盗人】 読み方:とうじん ぬすびと。盗賊。 #ぬすっ‐と【盗▽人】 読み方:ぬすっと 「ぬすびと」の音変化。 #ぬす‐と【盗▽人】 読み方:ぬすと 「ぬすびと1 」に同じ。「嘘は云わん、—はせん男と云う事が」〈蘆花・思出の記〉 #ぬす‐びと【盗人】 読み方:ぬすびと 1他人の所有物を盗み取る者。盗賊。どろぼう。ぬすっと。ぬすと。 2人をののしっていう語。ぬすっと。「かぐや姫てふ大—の奴が」〈竹取〉Similar words :兇徒 ごまの蠅 黒 下手人 奸物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ trộm, tên trộm, kẻ cắp, tên cướp