Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)皮(bì) 革(cách)Âm Hán Việt của 皮革 là "bì cách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 皮 [bì] 革 [cách, cức]
Cách đọc tiếng Nhật của 皮革 là ひかく [hikaku]
デジタル大辞泉ひ‐かく【皮革】なまの皮となめした革。また、動物の皮を加工したものの総称。レザー。