Âm Hán Việt của 皮膚炎 là "bì phu viêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 皮 [bì] 膚 [phu] 炎 [diễm, đàm, viêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 皮膚炎 là ひふえん [hifuen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひふ‐えん【皮膚炎】 読み方:ひふえん 外界の刺激によって起こる皮膚の炎症。かゆみや痛みを伴うことが多い。 Similar words: 湿疹発疹