Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)皮
Âm Hán Việt của 皮 là "bì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
皮 [bì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 皮 là かわ [kawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
かわ〔かは〕【皮】
1動植物の肉・身を包んでいる外側の膜。表皮。「みかんの皮をむく」「鮫(さめ)の皮」「魚の皮をはぐ」
2物の表面にあって、中身を覆ったり包んだりしているもの。「饅頭(まんじゅう)の皮」
3物事の表面にあって、本質を覆っているもの。「欲の皮」「化けの皮をはがす」[下接語]厚皮・甘皮・粗皮・薄皮・嘘(うそ)の皮・姥(うば)皮・上(うわ)皮・鬼皮・帯皮・辛皮・唐皮・栗(くり)皮・黒皮・渋皮・尻(しり)皮・白皮・杉皮・竹の皮・爪(つま)皮・面(つら)の皮・生皮・化けの皮・撥(ばち)皮・腹の皮・一皮・糸瓜(へちま)の皮・松皮・的皮・身の皮・桃皮(がわ)裏皮・黄皮・毛皮・鮫(さめ)皮・鹿(しか)皮・敷皮・鰐(わに)皮
#
ひ【皮】
[音]ヒ(漢) [訓]かわ[学習漢字]3年〈ヒ〉
1動植物の体表をおおう組織。かわ。「皮下・皮革・皮脂・皮癬(ひぜん)・皮肉・皮膚/果皮・外皮・牛皮・桂皮(けいひ)・原皮・樹皮・獣皮・植皮・真皮・脱皮・表皮・面皮・羊皮紙」
2うわべ。「皮相」〈かわ(がわ)〉「皮算用/甘皮・上皮・毛皮・渋皮・生皮・鰐皮(わにがわ)」[難読]秦皮(とねりこ)・皮蛋(ピータン)・檜皮(ひわだ)
豚肉の部位
画像一覧
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
da, vỏ, lớp ngoài, bìa, lớp vỏ, lớp bọc