Âm Hán Việt của 的はずれ là "đích hazure".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 的 [để, đích] は [ha] ず [zu] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 的はずれ là まとはずれ [matohazure]