Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 百( bách ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 百年 là "bách niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
百 [bá , bách , mạch ] 年 [niên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 百年 là ひゃくねん [hyakunen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひゃく‐ねん【百年】 読み方:ひゃくねん 100の年数。100年間。また、数多くの年。長い年月。 #もも‐とせ【▽百▽歳/▽百▽年】 読み方:ももとせ ひゃくねん。ひゃくさい。転じて、多くの年。長い 年月。Similar words :長年 積日 千歳 長期間 長期
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trăm năm, thế kỷ, cả trăm năm, một trăm năm