Âm Hán Việt của 発進 là "phát tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発進 là はっしん [hasshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はっ‐しん【発進】 読み方:はっしん [名](スル) 1飛行機や軍艦・部隊などが、基地から出発すること。「全機—せよ」「緊急—」 2自動車を発車させること。「坂道を—する」 3行動を起こすこと。また、動き始めること。「リーグ戦開始に向けて自主トレ—」 Similar words: 出発発する発つ発車スタート