Âm Hán Việt của 発車 là "phát xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発車 là はっしゃ [hassha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はっ‐しゃ【発車】 読み方:はっしゃ [名](スル)汽車・電車・バスなどが出発すること。「定時に—する」 Similar words: 出発発する発つスタート発進