Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 発行 là "phát hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát ] 行 [hàng , hành , hạng , hạnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発行 là はっこう [hakkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はっ‐こう〔‐カウ〕【発行】 読み方:はっこう [名](スル) 1図書・新聞・雑誌などを印刷して、世に出すこと。「週刊誌を—する」 2紙幣・債券・証明書・定期券・入場券などを作って、通用させること。「旅券を—する」 3(「発向」とも書く)流行すること。「その時分は、塩浜が—しやした」〈洒・古契三娼〉 #発行 著作権関連用語 著作権者又はその了解を得た者等により、著作物の複製物(例えば音楽CD、映画のビデオテープ、本など)が、その性質に応じて公衆の要求を満たすことができる相当程度部数作成され、頒布された場合を、「発行」と定義しています(第3条)。なお、著作権法上の発行は、適法に行われることが条件ですので、例えば海賊版が何万部も世の中に出回っていても、正規品が流通していない状態であれば、未発行ということになります。Similar words :発表 出版 上梓 書籍
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát hành, xuất bản, cấp phát, phát tán