Âm Hán Việt của 発芽 là "phát nha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 芽 [nha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発芽 là はつが [hatsuga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はつ‐が【発芽】 読み方:はつが [名](スル)芽を出すこと。植物の種子・胞子・花粉や樹枝の芽などが発育を始めること。 Similar words: 萌えたつ吹出す芽ざす芽ぐむ萌す