Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) 現(hiện)Âm Hán Việt của 発現 là "phát hiện". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 現 [hiện]
Cách đọc tiếng Nhật của 発現 là はつげん [hatsugen]
デジタル大辞泉はつ‐げん【発現】1[名](スル)現れ出ること。また、現し出すこと。「個性が発現した絵画」「薬効を発現する」2⇒遺伝子発現#三省堂大辞林第三版はつげん[0]【発現】(名):スル表面に現れ出ること。顕現。「籠めた力が此一時に-するやうに/俳諧師:虚子」Similar words:現れ 現出 出現 表れ 顕示