Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát ) 揮( huy )
Âm Hán Việt của 発揮 là "phát huy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát ] 揮 [huy ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発揮 là はっき [hakki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はっき[0]【発揮】 (名):スル 持っている力などを外に表し出して、働かせること。「実力を-する」「威力を-する」 #デジタル大辞泉 はっ‐き【発揮】 読み方:はっき [名](スル)もっている能力や特性などを十分に働かせること。「職人としての腕を—する」Similar words :振るう 揮う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát huy, thể hiện, biểu hiện