Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát ) 揚( dương )
Âm Hán Việt của 発揚 là "phát dương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát] 揚 [dương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発揚 là はつよう [hatsuyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はつ‐よう〔‐ヤウ〕【発揚】 [名](スル)1精神や気分が高まること。意気を奮い立たせること。「民族意識が発揚する」「士気を発揚する」2威光・勢威などを盛んにすること。「新文明国の名声を―し」〈福沢・福翁百話〉 #三省堂大辞林第三版 はつよう:-やう[0]【発揚】 (名):スル ①精神や気分を高めること。勢威などを輝きあらわすこと。「国威を-する」「新文明国の名声を-し/福翁百話:諭吉」 ②気持ちが高ぶること。「病的に又-も為易いのであつた/青春:風葉」Similar words :強める 振作 昂揚 増強 亢進
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khơi dậy, cổ vũ, phát huy