Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát ) 句( cú )
Âm Hán Việt của 発句 là "phát cú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát ] 句 [câu , cấu , cú ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発句 là はっく [hakku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はっ‐く【発句】 読み方:はっく 1漢詩で、絶句の第1句、律詩の第1・2句。起句。 2和歌の第1句、または第1・2句。 3⇒ほっく(発句) #ほっ‐く【発句】 読み方:ほっく 1短歌の最初の句。初5文字、または第1・2句。のちには上の句。 2連歌・連句の第1句。五・七・五の17音からなる句。立句(たてく)。→挙句(あげく) 32が独立した 短詩形として単独で作られたもの。俳句。 4せり市で、最初の付け値。「八十両といふ—から安ければ、負けぬ 負けぬ」〈浄・浪花鑑〉 #発句 歴史民俗用語辞典 読み方:ホック(hokku)連歌・俳諧の第一句。Similar words :俳句 句 十七文字
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
câu mở đầu, câu khai, câu khởi đầu trong thơ, câu mở