Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) 令(lệnh)Âm Hán Việt của 発令 là "phát lệnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 令 [lệnh, linh]
Cách đọc tiếng Nhật của 発令 là はつれい [hatsurei]
デジタル大辞泉はつ‐れい【発令】[名](スル)法令・辞令・指示などを出すこと。「異動を発令する」「暴風警報が発令される」[補説]気象庁が警報や注意報を出す際には「発表」という語を用いるが、一般にそれを「発令」と表現することがある。