Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) つ(tsu)Âm Hán Việt của 発つ là "phát tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 発つ là たつ [tatsu]
デジタル大辞泉た・つ【▽発つ】[動タ五(四)]《「立つ」と同語源》出発する。出立する。「九時の列車で―・つ」