Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát )
Âm Hán Việt của 発 là "phát ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発 là はつ [hatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はつ【発】 一[1](名) ①出発すること。⇔着「午後三時-の列車」 ②送り出すこと。「当駅-の小荷物」 二(接尾) 助数詞。弾丸・銃声などを数えるのに用いる。上にくる語によって「ぱつ」ともなる。「五-の弾」「三-((さんぱつ))の銃声」 #【発】[漢字] 【発(發)】[音]:ハツ・ホツ ①矢・弾丸などをはなつ。「発射・発砲・不発・暴発・連発」 ②音や光などを出す。「発煙・発音・発汗・発光・発散・発声」 ③その地をはなれる。また別の地へおくりだす。「発信・発送・発着・後発・始発・出発・先発」 ④おこる。また、はじめる。「《ハツ》発案・発意(はつい)((ほつい))・発議(はつぎ)((ほつぎ))・発言・発生・発動・偶発・激発・再発・続発・突発」「《ホツ》発起・発作・発端」 ⑤あらわす。あらわれる。「発揮・発現・発揚・発露」 ⑥はじめて公表する。「発行・発売・発表・発布・発令」 ⑦それまで知られていなかったことを明らかにする。「発掘・発見・発明」 ⑧あきらかになる。あばく。「発覚・告発・摘発」 ⑨のびる。のばす。「発育・発達・発展」 ⑩ひらく。「開発・啓発」 【鉢】 ⇒はち〔鉢〕[漢]Similar words :育 長 伸 熟 成
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát, xuất phát