Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 癖( tích )
Âm Hán Việt của 癖 là "tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
癖 [phích , tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 癖 là くせ [kuse]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くせ【癖】 読み方:くせ 《「曲(くせ)」と同語源》 1無意識に出てしまうような、偏った好みや傾向。習慣化している、あまり好ましくない言行。「爪をかむ—」「なくて七—」「怠け—(ぐせ)がつく」 2習慣。ならわし。「早起きの—をつける」 3一般的でない、そのもの特有の性質・傾向。「—のある味」「—のある文章」 4折れ曲がったりしわになったりしたまま、元に戻りにくくなっていること。「髪の—をとる」「着物の畳み—(ぐせ)」→癖に→その癖[下接語]足癖・髪癖・噛(か)み癖・酒癖・尻(しり)癖・其(そ)の癖・手癖・難癖・一癖・筆癖・読み癖(ぐせ)歌癖・着癖・口癖・抱き癖・出癖・寝癖・話し癖 #へき【癖】 読み方:へき [常用漢字] [音]ヘキ(漢) [訓]くせ 《一》〈ヘキ〉かたよった 習性。くせ。「悪癖・奇癖・潔癖・酒癖・習癖・書癖・性癖・盗癖・病癖」 《二》〈くせ(ぐせ)〉「口癖・酒癖・手癖・難癖(なんくせ)」 #へき【癖】 読み方:へき かたよった 好みや習性。くせ。「放言の—がある」「煙霞(えんか)の—」 #麻雀用語集 癖クセ 各人の個性Similar words :習慣 習わし
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thói quen, sở thích, thói quen xấu, tính cách, thói quen hàng ngày