Âm Hán Việt của 癒える là "dũ eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 癒 [dũ] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 癒える là いえる [ieru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い・える【癒える】 読み方:いえる [動ア下一][文]い・ゆ[ヤ下二] 1病気・傷などが治る。治癒する。「病が—・える」 2悲しみ・苦しみ・悩みなどが消える。「心の傷が—・える」 Similar words: 快復治癒治る軽快恢復