Âm Hán Việt của 癇性 là "giản tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 癇 [giản] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 癇性 là かんしょう [kanshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐しょう〔‐シヤウ〕【×癇性/×癇症/×疳性】 読み方:かんしょう [名・形動] 1ちょっとした刺激にもすぐ怒る性質。激しやすい気質。また、そのさま。「—な(の)子供」 2異常に潔癖な性質。また、そのさま。神経質。「—に隅から隅まで掃除する」 Similar words: 癇癖むしゃくしゃ短気苛苛癇癪