Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)痺(tê) れ(re) 京(kinh) へ(he) 上(thượng) れ(re)Âm Hán Việt của 痺れ京へ上れ là "tê re kinh he thượng re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 痺 [tý] れ [re] 京 [kinh] へ [he] 上 [thướng, thượng] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của 痺れ京へ上れ là []
デジタル大辞泉痺(しび)れ京へ上(のぼ)れしびれがきれたとき、それをなおそうとして唱えるまじない。#三省堂大辞林第三版痺れ京へ上のぼれしびれを直すために唱える、まじない。しびれ、しびれ、京都へ上れ。⇒ 痺れ「痺れ京へ上れ」に関するほかの成句痺れを切らす・痺れが切れる・痺れ京へ上れ
tê liệt, không nhúc nhích, không tiến lên