Âm Hán Việt của 痺れが切れる là "tê rega thiết reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 痺 [tý] れ [re] が [ga] 切 [thế, thiết] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 痺れが切れる là しびれがきれる [shibiregakireru]