Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)痺(tê) れ(re)Âm Hán Việt của 痺れ là "tê re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 痺 [tý] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của 痺れ là しびれ [shibire]
三省堂大辞林第三版しびれ[3]【痺▼れ】しびれること。麻痺すること。末梢神経および中枢神経の障害によっておこる一種の異常知覚。「足の-」[句項目]痺れが切れる・痺れ京へ上れ・痺れを切らすSimilar words:麻痺 知覚麻痺 しびれ 無感覚 痲痺
tê, tê liệt, cảm giác tê